VN520


              

可卡因

Phiên âm : kě kǎ yīn.

Hán Việt : khả tạp nhân.

Thuần Việt : cô-ca-in .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cô-ca-in (Anh: cocaine)
从古柯树叶中提取的一种药物,化学式C1 7 H2 1 O4 N白色结晶状粉末,有使血管收缩的作用,可以做局部麻醉药也叫古柯碱(英cocaine)


Xem tất cả...