Phiên âm : kě kǎ yīn.
Hán Việt : khả tạp nhân.
Thuần Việt : cô-ca-in .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cô-ca-in (Anh: cocaine)从古柯树叶中提取的一种药物,化学式C1 7 H2 1 O4 N白色结晶状粉末,有使血管收缩的作用,可以做局部麻醉药也叫古柯碱(英cocaine)